52 | FC Changchun #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | FC Changchun #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | FC Changchun #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 26 | 0 | 0 | 3 | 1 |
49 | FC Changchun #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
48 | FC Changchun #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Changchun #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Changchun #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Changchun #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.21] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Luanda #3 | Giải vô địch quốc gia Angola | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Luanda #3 | Giải vô địch quốc gia Angola | 38 | 0 | 0 | 4 | 0 |
42 | FC Luanda #3 | Giải vô địch quốc gia Angola | 41 | 0 | 0 | 6 | 1 |
41 | FC Luanda #3 | Giải vô địch quốc gia Angola | 39 | 1 | 0 | 6 | 0 |
40 | FC Luanda #3 | Giải vô địch quốc gia Angola | 26 | 0 | 0 | 5 | 0 |
40 | FeiyouFC | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FeiyouFC | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FeiyouFC | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FeiyouFC | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FK Přestavlky | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |