55 | Nes | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |
54 | Nes | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 33 | 0 | 1 | 10 | 0 |
53 | Nes | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 35 | 0 | 4 | 13 | 1 |
52 | Nes | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 33 | 0 | 4 | 11 | 0 |
51 | Nes | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 33 | 1 | 7 | 11 | 0 |
50 | Nes | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 30 | 0 | 4 | 7 | 0 |
49 | Nes | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 31 | 4 | 4 | 13 | 0 |
48 | Nes | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 35 | 2 | 5 | 8 | 0 |
47 | Nes | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 34 | 2 | 12 | 7 | 0 |
46 | Nes | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 30 | 1 | 4 | 8 | 0 |
45 | Nes | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 33 | 2 | 8 | 9 | 0 |
44 | Nes | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 29 | 0 | 4 | 14 | 0 |
43 | Nes | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 34 | 1 | 9 | 8 | 0 |
42 | Nes | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 34 | 0 | 1 | 16 | 0 |
41 | Nes | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 34 | 0 | 6 | 8 | 0 |
40 | Nes | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 36 | 0 | 2 | 2 | 0 |
39 | Nes | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Red Lions fc | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Red Lions fc | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |