54 | Wielun | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 28 | 12 | 0 | 0 |
53 | Wielun | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 32 | 2 | 1 | 0 |
52 | Wielun | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 30 | 4 | 0 | 0 |
51 | Wielun | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 30 | 5 | 0 | 0 |
50 | Wielun | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 29 | 13 | 0 | 0 |
49 | Wielun | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 32 | 16 | 0 | 0 |
48 | Wielun | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 30 | 8 | 0 | 0 |
47 | Wielun | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 30 | 4 | 0 | 0 |
46 | Wielun | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 23 | 4 | 0 | 0 |
45 | Wielun | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 32 | 5 | 0 | 0 |
44 | Wielun | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 34 | 11 | 0 | 0 |
43 | Wielun | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 34 | 11 | 0 | 0 |
42 | Wielun | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 32 | 3 | 0 | 0 |
41 | Wielun | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 30 | 4 | 1 | 0 |
40 | Wielun | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 49 | 10 | 0 | 0 |
39 | Wielun | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 29 | 0 | 0 | 0 |
38 | Wielun | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 33 | 1 | 0 | 0 |
37 | Wielun | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 15 | 0 | 0 | 0 |