57 | FC Sola #2 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 37 | 32 | 2 | 0 | 0 |
56 | FC Sola #2 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 33 | 24 | 1 | 1 | 0 |
55 | FC Sola #2 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 38 | 51 | 3 | 1 | 0 |
54 | FC Sola #2 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 36 | 71 | 4 | 2 | 0 |
53 | FC Sola #2 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 36 | 76 | 7 | 1 | 0 |
52 | FC Sola #2 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 38 | 98 | 7 | 1 | 0 |
51 | FC Sola #2 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 36 | 79 | 6 | 0 | 0 |
50 | FC Sola #2 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 32 | 89 | 4 | 1 | 0 |
49 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 25 | 20 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 30 | 25 | 1 | 0 | 0 |
47 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 34 | 32 | 2 | 0 | 0 |
46 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 36 | 22 | 1 | 0 | 0 |
45 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 31 | 14 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 33 | 26 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 29 | 15 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |