56 | Wuxi Utd | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Wuxi Utd | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 22 | 7 | 0 | 0 | 0 |
54 | Wuxi Utd | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 30 | 15 | 0 | 1 | 0 |
53 | Wuxi Utd | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 32 | 15 | 0 | 0 | 0 |
52 | Wuxi Utd | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 30 | 30 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 1 | 0 |
51 | Wuxi Utd | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 32 | 20 | 1 | 2 | 0 |
50 | Wuxi Utd | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 19 | 0 | 1 | 0 |
49 | Wuxi Utd | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 32 | 15 | 0 | 0 | 0 |
48 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 36 | 62 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 0 | 0 |
47 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 34 | 50 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 3 | 0 | 0 |
46 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 36 | 47 | 0 | 2 | 0 |
45 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 33 | 39 | 0 | 0 | 0 |
44 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 34 | 21 | 1 | 0 | 0 |
43 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 24 | 13 | 0 | 0 | 0 |
42 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Guilin #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 29 | 24 | 2 | 1 | 0 |
40 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |