55 | FC Bratislava | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Bratislava | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 33 | 2 | 0 | 1 | 0 |
53 | FC Bratislava | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 30 | 2 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC Bratislava | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 35 | 2 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Bratislava | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 36 | 1 | 1 | 2 | 0 |
50 | FC Bratislava | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | FC Bratislava | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 29 | 1 | 0 | 2 | 0 |
48 | FC Bratislava | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Bratislava | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Bratislava | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Bratislava | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 33 | 1 | 1 | 0 | 0 |
44 | FC Bratislava | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Bratislava | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 33 | 2 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Bratislava | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 31 | 2 | 0 | 4 | 0 |
41 | FC Bratislava | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 33 | 2 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Bratislava | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Liepaja #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Liepaja #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Liepaja #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |