51 | Al-Muharraq #3 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 |
50 | Al-Muharraq #3 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 31 | 20 | 2 | 3 | 0 |
49 | Al-Muharraq #3 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 34 | 10 | 0 | 3 | 0 |
48 | Al-Muharraq #3 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 33 | 23 | 1 | 1 | 0 |
47 | Al-Muharraq #3 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 34 | 42 | 3 | 0 | 0 |
46 | Al-Muharraq #3 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 34 | 34 | 3 | 0 | 0 |
45 | Al-Muharraq #3 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 34 | 43 | 3 | 1 | 0 |
43 | Dalfsen United FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Dalfsen United FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Dalfsen United FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 17 | 2 | 0 | 0 | 0 |
40 | Dalfsen United FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Al Ḩudaydah #2 | Giải vô địch quốc gia Yemen | 36 | 14 | 0 | 0 | 0 |
39 | Hellas Verona FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Ar-Rayyan SC #6 | Giải vô địch quốc gia Qatar [2] | 35 | 25 | 1 | 1 | 0 |
38 | Hellas Verona FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Hellas Verona FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 21 | 0 | 0 | 0 | 1 |