56 | Lamam | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Lamam | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
54 | Lamam | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 31 | 0 | 1 | 3 | 0 |
53 | Lamam | Giải vô địch quốc gia Lào | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
52 | Lamam | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
51 | Lamam | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 1 |
50 | Lamam | Giải vô địch quốc gia Lào | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
49 | Lamam | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 40 | 2 | 1 | 1 | 0 |
48 | Lamam | Giải vô địch quốc gia Lào | 34 | 1 | 0 | 2 | 0 |
47 | Lamam | Giải vô địch quốc gia Lào | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | Lamam | Giải vô địch quốc gia Lào | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | Lamam | Giải vô địch quốc gia Lào | 34 | 0 | 0 | 5 | 0 |
44 | Lamam | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 35 | 0 | 1 | 0 | 0 |
43 | Lamam | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 31 | 1 | 0 | 5 | 0 |
42 | Lamam | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 20 | 0 | 1 | 0 | 0 |
41 | Lamam | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 25 | 0 | 0 | 3 | 1 |
40 | Lamam | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
39 | Lamam | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 46 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Lamam | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | Lamam | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 14 | 0 | 0 | 3 | 0 |