57 | Vlorë #5 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Vlorë #5 | Giải vô địch quốc gia Albania | 18 | 2 | 0 | 0 | 0 |
55 | Vlorë #5 | Giải vô địch quốc gia Albania | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
54 | Vlorë #5 | Giải vô địch quốc gia Albania | 33 | 4 | 0 | 1 | 0 |
53 | Vlorë #5 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 37 | 43 | 4 | 1 | 0 |
52 | Vlorë #5 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 20 | 10 | 0 | 1 | 0 |
51 | Vlorë #5 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 33 | 30 | 1 | 0 | 0 |
50 | Vlorë #5 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 33 | 21 | 1 | 0 | 0 |
49 | Vlorë #5 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 33 | 35 | 4 | 0 | 0 |
48 | Vlorë #5 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 29 | 17 | 2 | 1 | 0 |
47 | Vlorë #5 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 32 | 24 | 0 | 0 | 0 |
46 | Vlorë #5 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 33 | 37 | 2 | 1 | 0 |
45 | Vlorë #5 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 33 | 37 | 2 | 1 | 0 |
44 | Vlorë #5 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 27 | 28 | 1 | 1 | 0 |
43 | Vlorë #5 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 29 | 29 | 2 | 0 | 0 |
42 | Vlorë #5 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 63 | 37 | 2 | 0 | 0 |
41 | Olympiacos Kalamatas FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Olympiacos Kalamatas FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Olympiacos Kalamatas FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Olympiacos Kalamatas FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Olympiacos Kalamatas FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |