50 | Falkirk | Giải vô địch quốc gia Scotland | 33 | 20 | 0 | 0 | 0 |
49 | Falkirk | Giải vô địch quốc gia Scotland | 33 | 21 | 1 | 2 | 0 |
48 | Falkirk | Giải vô địch quốc gia Scotland | 33 | 37 | 0 | 1 | 0 |
47 | Falkirk | Giải vô địch quốc gia Scotland | 33 | 21 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 19 | 6 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 24 | 3 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 28 | 4 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 29 | 11 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 24 | 2 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |