56 | FC Aguilares | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
55 | FC Aguilares | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 16 | 0 | 4 | 2 | 0 |
54 | FC Aguilares | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 23 | 1 | 5 | 0 | 0 |
53 | FC Aguilares | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 29 | 2 | 12 | 5 | 0 |
52 | FC Aguilares | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 30 | 1 | 11 | 2 | 0 |
51 | FC Aguilares | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 32 | 2 | 14 | 1 | 0 |
50 | Scaryficator Danzig | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 30 | 2 | 24 | 0 | 0 |
49 | Scaryficator Danzig | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 20 | 1 | 19 | 1 | 0 |
49 | Sambo Creek | Giải vô địch quốc gia Honduras | 13 | 0 | 3 | 1 | 0 |
48 | Sambo Creek | Giải vô địch quốc gia Honduras | 34 | 2 | 16 | 2 | 0 |
47 | Sambo Creek | Giải vô địch quốc gia Honduras | 32 | 1 | 18 | 1 | 0 |
46 | Sambo Creek | Giải vô địch quốc gia Honduras | 34 | 1 | 15 | 2 | 0 |
45 | Sambo Creek | Giải vô địch quốc gia Honduras | 29 | 0 | 14 | 6 | 0 |
44 | Sambo Creek | Giải vô địch quốc gia Honduras | 16 | 1 | 6 | 3 | 0 |
44 | FC Lier #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 8 | 0 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Lier #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25 | 0 | 1 | 3 | 0 |
42 | FC Lier #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Ballerup #2 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 33 | 3 | 23 | 1 | 0 |
41 | FC Lier #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Lier #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Lier #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
38 | FC Lier #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Lier #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |