55 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 |
54 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 14 | 3 | 1 | 0 | 0 |
53 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 31 | 14 | 4 | 1 | 0 |
52 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 34 | 23 | 4 | 1 | 0 |
51 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 32 | 29 | 2 | 1 | 0 |
50 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 33 | 27 | 1 | 5 | 0 |
49 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 25 | 17 | 0 | 3 | 0 |
48 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 28 | 20 | 1 | 3 | 0 |
47 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 34 | 25 | 5 | 1 | 0 |
46 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 34 | 37 | 2 | 1 | 0 |
45 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 34 | 23 | 3 | 2 | 0 |
44 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 21 | 6 | 0 | 0 | 0 |
43 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | 吴郡联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | 吴郡联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 21 | 1 | 0 | 1 | 0 |
41 | 吴郡联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 27 | 2 | 0 | 1 | 0 |
40 | 吴郡联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 48 | 4 | 0 | 0 | 0 |
39 | 吴郡联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | 吴郡联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | 吴郡联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |