58 | Luanda | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 28 | 0 | 2 | 7 | 0 |
57 | Luanda | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 28 | 0 | 2 | 8 | 0 |
56 | Luanda | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 28 | 1 | 8 | 7 | 0 |
55 | Luanda | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 16 | 0 | 5 | 7 | 0 |
54 | Luanda | Giải vô địch quốc gia Kenya | 24 | 2 | 3 | 11 | 0 |
53 | Luanda | Giải vô địch quốc gia Kenya | 29 | 1 | 4 | 12 | 0 |
52 | Luanda | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 31 | 1 | 7 | 6 | 0 |
51 | Luanda | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 25 | 1 | 16 | 10 | 0 |
50 | Luanda | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 22 | 0 | 11 | 5 | 1 |
49 | Luanda | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 25 | 3 | 8 | 13 | 0 |
48 | Luanda | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 26 | 0 | 8 | 12 | 0 |
47 | Luanda | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 29 | 1 | 11 | 13 | 1 |
46 | Luanda | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 27 | 2 | 13 | 11 | 0 |
45 | Luanda | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 27 | 4 | 9 | 12 | 0 |
44 | Luanda | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 27 | 2 | 5 | 7 | 1 |
43 | Luanda | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 55 | 0 | 5 | 10 | 0 |
42 | Luanda | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 43 | 1 | 4 | 7 | 2 |
41 | Luanda | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 36 | 0 | 4 | 8 | 0 |
40 | Luanda | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 55 | 0 | 2 | 4 | 0 |
39 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |