57 | FC Willemstad #65 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Willemstad #65 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Willemstad #65 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Willemstad #65 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 13 | 3 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Willemstad #65 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 34 | 6 | 0 | 2 | 0 |
52 | FC Willemstad #65 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
51 | FC Willemstad #65 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 34 | 0 | 0 | 1 | 1 |
50 | FC Willemstad #65 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Willemstad #65 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Willemstad #65 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Willemstad #65 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Willemstad #65 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 38 | 1 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Willemstad #65 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 32 | 2 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Willemstad #65 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 36 | 3 | 1 | 1 | 0 |
43 | FC Willemstad #65 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Willemstad #65 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 36 | 2 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Willemstad #65 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Willemstad #65 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 34 | 3 | 0 | 0 | 0 |
39 | Ocumare del Tuy | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 25 | 0 | 0 | 6 | 0 |
38 | Ocumare del Tuy | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 33 | 0 | 0 | 6 | 0 |
37 | Ocumare del Tuy | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 24 | 1 | 0 | 6 | 0 |