56 | RNG_Dota2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | RNG_Dota2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 31 | 0 | 1 | 5 | 0 |
54 | RNG_Dota2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 32 | 0 | 1 | 3 | 1 |
53 | RNG_Dota2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 33 | 0 | 0 | 6 | 0 |
52 | RNG_Dota2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 32 | 0 | 3 | 5 | 0 |
51 | RNG_Dota2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
50 | RNG_Dota2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 33 | 2 | 0 | 2 | 0 |
49 | RNG_Dota2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 24 | 1 | 0 | 1 | 0 |
48 | RNG_Dota2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
47 | RNG_Dota2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 32 | 0 | 2 | 3 | 0 |
46 | RNG_Dota2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 30 | 0 | 2 | 8 | 0 |
45 | RNG_Dota2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 32 | 1 | 0 | 5 | 0 |
44 | RNG_Dota2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 32 | 1 | 0 | 4 | 0 |
43 | RNG_Dota2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
42 | RNG_Dota2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 33 | 0 | 1 | 2 | 0 |
41 | RNG_Dota2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 59 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | RNG_Dota2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 47 | 0 | 0 | 4 | 1 |
39 | RNG_Dota2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 58 | 0 | 0 | 4 | 0 |
38 | RNG_Dota2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 41 | 0 | 0 | 4 | 1 |
37 | RNG_Dota2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |