56 | Freedom | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 29 | 4 | 0 | 2 | 0 |
55 | Freedom | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 19 | 1 | 0 | 0 | 0 |
54 | Freedom | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 19 | 1 | 2 | 1 | 0 |
53 | Freedom | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
52 | Freedom | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 28 | 0 | 3 | 3 | 0 |
51 | Freedom | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 32 | 3 | 0 | 5 | 0 |
50 | Freedom | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 31 | 2 | 1 | 4 | 0 |
49 | Freedom | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 32 | 5 | 2 | 3 | 0 |
48 | Freedom | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 20 | 5 | 0 | 1 | 0 |
47 | Freedom | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 30 | 10 | 1 | 1 | 0 |
46 | Freedom | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 33 | 6 | 0 | 0 | 0 |
45 | Freedom | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 33 | 4 | 1 | 1 | 0 |
44 | Freedom | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 33 | 8 | 1 | 0 | 0 |
43 | Freedom | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 32 | 7 | 0 | 1 | 0 |
42 | Freedom | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | Freedom | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 22 | 2 | 0 | 1 | 0 |
40 | Freedom | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 11 | 0 | 1 | 0 | 0 |
39 | Freedom | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Freedom | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 31 | 1 | 0 | 1 | 0 |
37 | Freedom | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |