59 | FC Mecheria | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 7 | 2 | 5 | 1 | 0 |
58 | FC Mecheria | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 32 | 6 | 7 | 5 | 0 |
57 | FC Mecheria | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 33 | 9 | 20 | 4 | 0 |
56 | FC Mecheria | Giải vô địch quốc gia Algeria | 22 | 2 | 4 | 3 | 0 |
55 | FC Mecheria | Giải vô địch quốc gia Algeria | 26 | 5 | 7 | 5 | 0 |
54 | FC Mecheria | Giải vô địch quốc gia Algeria | 32 | 5 | 13 | 9 | 0 |
53 | FC Mecheria | Giải vô địch quốc gia Algeria | 31 | 8 | 10 | 7 | 0 |
52 | FC Mecheria | Giải vô địch quốc gia Algeria | 17 | 5 | 5 | 3 | 0 |
52 | Kadıköy Futbol Kulübü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 17 | 0 | 5 | 2 | 0 |
51 | Kadıköy Futbol Kulübü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 34 | 0 | 18 | 0 | 0 |
50 | Kadıköy Futbol Kulübü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 33 | 0 | 11 | 3 | 0 |
49 | M-BAT | Giải vô địch quốc gia Libya | 21 | 0 | 10 | 0 | 0 |
48 | M-BAT | Giải vô địch quốc gia Libya | 28 | 2 | 16 | 3 | 0 |
47 | M-BAT | Giải vô địch quốc gia Libya | 24 | 2 | 17 | 1 | 0 |
46 | M-BAT | Giải vô địch quốc gia Libya | 25 | 0 | 11 | 10 | 0 |
45 | M-BAT | Giải vô địch quốc gia Libya | 22 | 0 | 6 | 5 | 0 |
44 | M-BAT | Giải vô địch quốc gia Libya | 23 | 0 | 0 | 4 | 1 |
43 | M-BAT | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 1 | 6 | 3 | 0 |
42 | M-BAT | Giải vô địch quốc gia Libya | 23 | 0 | 1 | 1 | 0 |
41 | M-BAT | Giải vô địch quốc gia Libya | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | M-BAT | Giải vô địch quốc gia Libya | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | M-BAT | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | M-BAT | Giải vô địch quốc gia Libya | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | M-BAT | Giải vô địch quốc gia Libya | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |