59 | FC Osh #16 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Osh #16 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 34 | 1 | 0 | 2 | 0 |
57 | FC Osh #16 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
56 | FC Osh #16 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Osh #16 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 33 | 2 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Osh #16 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Osh #16 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Osh #16 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 38 | 2 | 0 | 2 | 0 |
51 | FC Osh #16 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | FC Osh #16 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Osh #16 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Osh #16 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Osh #16 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Osh #16 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 36 | 2 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Osh #16 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Osh #16 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 66 | 2 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Osh #16 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 66 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Osh #16 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 68 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Osh #16 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FK Tashkent #4 | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FK Tashkent #4 | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FK Tashkent #4 | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FK Tashkent #4 | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |