65 | FC Mudanjiang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 12 | 10 | 0 | 0 |
64 | FC Mudanjiang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 32 | 15 | 0 | 0 |
63 | FC Mudanjiang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 32 | 11 | 0 | 0 |
62 | FC Mudanjiang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 27 | 11 | 0 | 0 |
61 | FC Mudanjiang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 30 | 9 | 0 | 0 |
60 | FC Mudanjiang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 30 | 8 | 0 | 0 |
59 | FC Mudanjiang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 27 | 2 | 0 | 0 |
58 | FC Mudanjiang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 29 | 7 | 0 | 0 |
57 | FC Mudanjiang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 28 | 6 | 0 | 0 |
56 | FC Mudanjiang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 31 | 3 | 0 | 0 |
55 | FC Mudanjiang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 30 | 10 | 0 | 0 |
54 | FC Mudanjiang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 29 | 8 | 0 | 0 |
53 | FC Mudanjiang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 30 | 8 | 0 | 0 |
52 | FC Mudanjiang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 30 | 10 | 0 | 0 |
51 | FC Mudanjiang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.16] | 34 | 17 | 0 | 0 |
50 | FC Mudanjiang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.16] | 30 | 8 | 0 | 0 |
49 | FC Mudanjiang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.16] | 30 | 10 | 0 | 0 |
48 | FC Mudanjiang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.16] | 30 | 10 | 0 | 0 |
47 | FC Mudanjiang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.6] | 32 | 2 | 0 | 0 |
46 | FC Mudanjiang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.6] | 30 | 6 | 0 | 0 |
45 | FC Mudanjiang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.15] | 32 | 9 | 0 | 0 |
44 | FC Huwei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 26 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Huwei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Huwei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 21 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Huwei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 12 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Huwei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 5 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Huwei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 12 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Huwei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 16 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Huwei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 17 | 0 | 0 | 0 |