59 | Kiev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 29 | 0 | 0 | 1 | 1 |
58 | Kiev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
57 | Kiev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
56 | Kiev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
55 | Kiev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Kiev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
52 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
51 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 27 | 0 | 0 | 6 | 0 |
50 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
49 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 1 | 0 | 6 | 0 |
47 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 35 | 0 | 0 | 6 | 1 |
46 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 37 | 0 | 0 | 4 | 0 |
45 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |