65 | FC Tihert | Giải vô địch quốc gia Algeria | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | FC Tihert | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Tihert | Giải vô địch quốc gia Algeria | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Tihert | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Tihert | Giải vô địch quốc gia Algeria | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | FC Tihert | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | FC Tihert | Giải vô địch quốc gia Algeria | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Tihert | Giải vô địch quốc gia Algeria | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 28 | 1 | 1 | 0 | 0 |
46 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 47 | 0 | 0 | 11 | 0 |
43 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 16 | 0 | 0 | 2 | 1 |
37 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |