54 | Sportklub Úpice | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | Sportklub Úpice | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | Sportklub Úpice | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 34 | 0 | 2 | 1 | 0 |
51 | Sportklub Úpice | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
50 | Sportklub Úpice | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Sportklub Úpice | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
48 | Sportklub Úpice | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 34 | 1 | 1 | 0 | 0 |
47 | Sportklub Úpice | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Sportklub Úpice | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Sportklub Úpice | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Sportklub Úpice | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 60 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Sportklub Úpice | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 62 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | Sportklub Úpice | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 48 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | Sportklub Úpice | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Sportklub Úpice | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Jelgava #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Jelgava #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |