58 | White Tigers | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | White Tigers | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | White Tigers | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | White Tigers | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | QDYouth FC | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | QDYouth FC | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | QDYouth FC | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Koolbaai #3 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 16 | 0 | 1 | 0 | 0 |
52 | Sporting Clube Portugal | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | Sporting Clube Portugal | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Sporting Clube Portugal | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | Sporting Clube Portugal | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | Sporting Clube Portugal | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 34 | 1 | 0 | 2 | 0 |
47 | Sporting Clube Portugal | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FK Mazpisāni | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FK Mazpisāni | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 25 | 0 | 1 | 0 | 0 |
45 | FK Mazpisāni | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 28 | 0 | 1 | 1 | 0 |
44 | FK Mazpisāni | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FK Mazpisāni | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FK Mazpisāni | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FK Mazpisāni | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | FK Mazpisāni | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FK Mazpisāni | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FK Mazpisāni | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FK Mazpisāni | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |