53 | FC Orosháza #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 21 | 0 | 4 | 2 | 0 |
52 | FC Orosháza #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Orosháza #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | FC Orosháza #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 13 | 0 | 1 | 0 | 0 |
49 | FC Orosháza #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | FC Orosháza #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 22 | 0 | 2 | 2 | 0 |
47 | FC Orosháza #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 25 | 1 | 2 | 1 | 0 |
46 | FC Orosháza #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 19 | 0 | 2 | 1 | 1 |
45 | FC Orosháza #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Orosháza #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 8 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | FC Orosháza #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 17 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | FC Orosháza #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 37 | 0 | 1 | 3 | 0 |
40 | FC Orosháza #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Orosháza #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
38 | FC Orosháza #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Orosháza #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |