52 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 23 | 1 | 0 | 0 |
51 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 41 | 2 | 1 | 0 |
50 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 56 | 5 | 1 | 0 |
49 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 15 | 25 | 1 | 1 | 0 |
48 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 27 | 49 | 3 | 0 | 0 |
47 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 28 | 41 | 1 | 1 | 0 |
46 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 44 | 4 | 2 | 0 |
45 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 36 | 1 | 1 | 0 |
44 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 30 | 0 | 1 | 0 |
43 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 31 | 17 | 1 | 0 | 0 |
42 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 32 | 9 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Kefar Ata | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 38 | 65 | 1 | 3 | 0 |
40 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |