58 | Pak Chong F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 4 | 0 | 0 |
57 | Pak Chong F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 29 | 4 | 0 |
56 | Quảng Ngãi | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 18 | 2 | 0 |
55 | Quảng Ngãi | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 33 | 12 | 0 |
54 | Quảng Ngãi | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 25 | 4 | 0 |
53 | FC Kaohsiung #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 20 | 0 | 0 |
52 | FC Guiyang #19 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 26 | 4 | 0 |
51 | FC Guiyang #19 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 21 | 3 | 0 |
50 | FC Guiyang #19 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 31 | 4 | 0 |
49 | FC Guiyang #19 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 33 | 6 | 0 |
48 | FC Guiyang #19 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 29 | 3 | 0 |
47 | FC Guiyang #19 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 29 | 1 | 0 |
46 | FC Guiyang #19 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 30 | 0 | 0 |
45 | FC Guiyang #19 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 29 | 4 | 0 |
44 | FC Tahala | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 30 | 1 | 0 |
43 | FC Wien #5 | Giải vô địch quốc gia Áo | 21 | 0 | 1 |
42 | FC Wien #5 | Giải vô địch quốc gia Áo | 28 | 1 | 0 |
41 | FC Wien #5 | Giải vô địch quốc gia Áo | 28 | 1 | 0 |
40 | FC Wien #5 | Giải vô địch quốc gia Áo | 21 | 2 | 0 |
39 | FC Wien #5 | Giải vô địch quốc gia Áo | 28 | 4 | 0 |
38 | FC Wien #5 | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 21 | 1 | 1 |
37 | FC Wien #5 | Giải vô địch quốc gia Áo | 19 | 2 | 0 |