58 | AC Flaygons | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 34 | 0 | 0 | 5 | 1 |
57 | AC Flaygons | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 28 | 1 | 0 | 8 | 0 |
56 | AC Flaygons | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 40 | 3 | 0 | 4 | 1 |
55 | AC Flaygons | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 36 | 1 | 0 | 10 | 0 |
54 | AC Flaygons | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | FC Helsinki | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | FC Helsinki | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 28 | 0 | 0 | 6 | 0 |
52 | FC Helsinki | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 37 | 0 | 0 | 6 | 0 |
51 | FC Helsinki | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 38 | 0 | 0 | 4 | 0 |
50 | FC Helsinki | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 37 | 0 | 0 | 4 | 0 |
49 | FC Helsinki | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 36 | 0 | 0 | 6 | 0 |
48 | FC Helsinki | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 37 | 0 | 0 | 5 | 0 |
47 | FC Helsinki | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Fc Anomaalia | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 35 | 3 | 0 | 2 | 0 |
45 | Fc Anomaalia | Giải vô địch quốc gia Estonia | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | Klaksvík | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 51 | 0 | 0 | 1 | 1 |
44 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Sroda Wielkopolska | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Lamala | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |