58 | Sesheke | Giải vô địch quốc gia Zambia | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | Sesheke | Giải vô địch quốc gia Zambia | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | Sesheke | Giải vô địch quốc gia Zambia | 30 | 3 | 0 | 2 | 0 |
55 | Sesheke | Giải vô địch quốc gia Zambia | 29 | 1 | 0 | 3 | 0 |
54 | Sesheke | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
53 | Sesheke | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
52 | Sesheke | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Sesheke | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 32 | 4 | 0 | 0 | 0 |
50 | Sesheke | Giải vô địch quốc gia Zambia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Sesheke | Giải vô địch quốc gia Zambia | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
48 | Sesheke | Giải vô địch quốc gia Zambia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Sesheke | Giải vô địch quốc gia Zambia | 29 | 0 | 1 | 0 | 1 |
46 | Sesheke | Giải vô địch quốc gia Zambia | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Sesheke | Giải vô địch quốc gia Zambia | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | Sesheke | Giải vô địch quốc gia Zambia | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Sesheke | Giải vô địch quốc gia Zambia | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Sesheke | Giải vô địch quốc gia Zambia | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Sesheke | Giải vô địch quốc gia Zambia | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Revolutionaty Athletic FC | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Revolutionaty Athletic FC | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 39 | 0 | 0 | 5 | 0 |