45 | Atlético Independiente | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 27 | 0 | 7 | 8 | 1 |
44 | Atlético Independiente | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 21 | 0 | 1 | 6 | 0 |
43 | Atlético Independiente | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 20 | 0 | 1 | 3 | 0 |
42 | Atlético Independiente | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 22 | 0 | 0 | 8 | 0 |
41 | Atlético Independiente | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 25 | 0 | 2 | 4 | 0 |
40 | Atlético Independiente | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | Atlético Independiente | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Atlético Independiente | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Atlético Independiente | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |