59 | FC Bogor #8 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 31 | 0 | 1 | 0 | 0 |
58 | Plainfaing FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
57 | Dalt Vila | Giải vô địch quốc gia Andorra | 30 | 0 | 2 | 0 | 0 |
56 | Dalt Vila | Giải vô địch quốc gia Andorra | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Dalt Vila | Giải vô địch quốc gia Andorra | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | Dalt Vila | Giải vô địch quốc gia Andorra | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 41 | 0 | 0 | 3 | 1 |
44 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | KV Saint-Gilles | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
38 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp | 23 | 0 | 0 | 4 | 1 |