52 | CS Hespérange #3 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | CS Hespérange #3 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 30 | 0 | 0 | 5 | 1 |
50 | CS Hespérange #3 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
49 | CS Hespérange #3 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 33 | 1 | 3 | 6 | 0 |
48 | CS Hespérange #3 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 36 | 1 | 4 | 4 | 0 |
47 | CS Hespérange #3 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 38 | 0 | 2 | 4 | 0 |
46 | CS Hespérange #3 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 36 | 1 | 7 | 9 | 0 |
45 | CS Hespérange #3 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 31 | 0 | 2 | 6 | 1 |
44 | CS Hespérange #3 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 33 | 0 | 1 | 4 | 2 |
43 | CS Hespérange #3 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 38 | 0 | 1 | 4 | 0 |
42 | CS Hespérange #3 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 24 | 0 | 2 | 3 | 0 |
41 | CS Hespérange #3 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 24 | 1 | 0 | 7 | 0 |
40 | CS Hespérange #3 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 44 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | CS Hespérange #3 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 45 | 0 | 0 | 9 | 0 |
38 | CS Hespérange #3 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 47 | 0 | 0 | 7 | 1 |
37 | An Oriant Da Viken | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |