Rikzin Norbu: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGA0YR
63bt FC Basalona-Hainiu 13bt Giải vô địch quốc gia Bhutan11001100
62bt FC Basalona-Hainiu 13bt Giải vô địch quốc gia Bhutan1900800
61bt FC Basalona-Hainiu 13bt Giải vô địch quốc gia Bhutan1900800
60bt FC Basalona-Hainiu 13bt Giải vô địch quốc gia Bhutan1700600
59bt FC Basalona-Hainiu 13bt Giải vô địch quốc gia Bhutan1800600
58bt FC Basalona-Hainiu 13bt Giải vô địch quốc gia Bhutan1700510
57bt FC Basalona-Hainiu 13bt Giải vô địch quốc gia Bhutan2000910
56bt FC Basalona-Hainiu 13bt Giải vô địch quốc gia Bhutan1900910
55bt FC Basalona-Hainiu 13bt Giải vô địch quốc gia Bhutan28001600
54bt FC Basalona-Hainiu 13bt Giải vô địch quốc gia Bhutan1900800
53bt FC Basalona-Hainiu 13bt Giải vô địch quốc gia Bhutan2000700
52bt FC Basalona-Hainiu 13bt Giải vô địch quốc gia Bhutan20001100
51bt FC Basalona-Hainiu 13bt Giải vô địch quốc gia Bhutan200016 3rd00
50bt FC Basalona-Hainiu 13bt Giải vô địch quốc gia Bhutan21001500
49bt FC Basalona-Hainiu 13bt Giải vô địch quốc gia Bhutan200017 3rd10
48bt FC Basalona-Hainiu 13bt Giải vô địch quốc gia Bhutan19001200
47bt FC Basalona-Hainiu 13bt Giải vô địch quốc gia Bhutan20001600
46bt FC Basalona-Hainiu 13bt Giải vô địch quốc gia Bhutan19001300
45bt FC Basalona-Hainiu 13bt Giải vô địch quốc gia Bhutan2000800
44bt FC Basalona-Hainiu 13bt Giải vô địch quốc gia Bhutan3800720
43bt FC Basalona-Hainiu 13bt Giải vô địch quốc gia Bhutan3400210
42bt FC Basalona-Hainiu 13bt Giải vô địch quốc gia Bhutan3600200
41bt FC Basalona-Hainiu 13bt Giải vô địch quốc gia Bhutan3200010
40bt FC Basalona-Hainiu 13bt Giải vô địch quốc gia Bhutan3300100
39bt FC Basalona-Hainiu 13bt Giải vô địch quốc gia Bhutan3300100
38bt FC Basalona-Hainiu 13bt Giải vô địch quốc gia Bhutan2001050
37bt FC Basalona-Hainiu 13bt Giải vô địch quốc gia Bhutan2000060

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
 

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của bt FC Basalona-Hainiu 13 vào thứ năm tháng 4 12 - 01:26.