51 | Santa Cruz #10 | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 30 | 0 | 0 | 7 | 0 |
50 | Santa Cruz #10 | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
49 | Santa Cruz #10 | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 32 | 1 | 0 | 5 | 0 |
48 | Santa Cruz #10 | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | Santa Cruz #10 | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | Santa Cruz #10 | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
45 | Santa Cruz #10 | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | Santa Cruz #10 | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
43 | Santa Cruz #10 | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
42 | Santa Cruz #10 | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 43 | 4 | 0 | 1 | 0 |
41 | Santa Cruz #10 | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Santa Cruz #10 | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Santa Cruz #10 | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Santa Cruz #10 | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Santa Cruz #10 | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |