80 | Wuxi Utd | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Wuxi Utd | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | Wuxi Utd | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 |
77 | Wuxi Utd | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Wuxi Utd | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Wuxi Utd | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Wuxi Utd | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Wuxi Utd | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Wuxi Utd | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Wuxi Utd | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Wuxi Utd | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
58 | Wuxi Utd | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | Wuxi Utd | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Wuxi Utd | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Wuxi Utd | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Wuxi Utd | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Wuxi Utd | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
52 | Wuxi Utd | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | Wuxi Utd | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Wuxi Utd | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
49 | Wuxi Utd | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
48 | Wuxi Utd | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | Wuxi Utd | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | Wuxi Utd | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 25 | 0 | 0 | 5 | 2 |
45 | Wuxi Utd | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 24 | 0 | 0 | 5 | 0 |
44 | KV Brussel #6 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | KV Brussel #6 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | KV Brussel #6 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | KV Brussel #6 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | KV Brussel #6 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |