59 | Khawr Fakkān #2 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | Khawr Fakkān #2 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
57 | Khawr Fakkān #2 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | Khawr Fakkān #2 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Khawr Fakkān #2 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Khawr Fakkān #2 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada | 11 | 1 | 0 | 0 | 0 |
51 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 40 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 41 | 1 | 0 | 2 | 0 |
40 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 32 | 1 | 0 | 2 | 0 |
38 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Oranges | Giải vô địch quốc gia Pháp | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Oranges | Giải vô địch quốc gia Pháp | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |