51 | Paramaribo #25 | Giải vô địch quốc gia Suriname | 35 | 35 | 0 | 2 | 0 |
50 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 26 | 35 | 1 | 0 | 0 |
49 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 24 | 32 | 3 | 2 | 0 |
48 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 21 | 23 | 2 | 0 | 0 |
47 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 21 | 24 | 0 | 0 | 0 |
46 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 20 | 16 | 0 | 0 | 0 |
45 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
44 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 23 | 4 | 0 | 0 | 0 |
43 | 鬼帝之队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 33 | 39 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Maseru #14 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 29 | 40 | 0 | 1 | 0 |
42 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Norton | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 29 | 47 | 0 | 1 | 0 |
41 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 23 | 0 | 1 | 0 | 0 |