60 | FC Philipsburg #22 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | FC Philipsburg #22 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 13 | 0 | 0 | 6 | 1 |
58 | FC Philipsburg #22 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
57 | FC Philipsburg #22 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
56 | FC Philipsburg #22 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | 33 | 3 | 0 | 2 | 0 |
55 | FC Philipsburg #22 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
54 | FC Philipsburg #22 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | FC Philipsburg #22 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Philipsburg #22 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Philipsburg #22 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | 18 | 1 | 0 | 1 | 0 |
50 | FC Philipsburg #22 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC La Soie #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 14 | 0 | 0 | 1 | 1 |
49 | FC La Soie #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC La Soie #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
47 | FC La Soie #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 35 | 2 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC La Soie #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC La Soie #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 32 | 2 | 0 | 4 | 0 |
44 | FC La Soie #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 37 | 1 | 0 | 3 | 0 |
43 | FC La Soie #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
42 | FC La Soie #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 38 | 2 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC La Soie #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 22 | 1 | 0 | 4 | 1 |
40 | FC La Soie #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 28 | 1 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC La Soie #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
38 | FC La Soie #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC La Soie #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 21 | 0 | 0 | 5 | 0 |