51 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23 | 0 | 4 | 4 | 0 |
50 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 0 | 8 | 5 | 0 |
49 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 0 | 5 | 3 | 0 |
48 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28 | 0 | 4 | 7 | 0 |
47 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28 | 0 | 3 | 6 | 0 |
46 | FC Stara Zagora #6 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 25 | 0 | 2 | 2 | 0 |
45 | Tanamera | Giải vô địch quốc gia Albania | 29 | 6 | 14 | 6 | 0 |
44 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |