59 | FC Riga #63 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 16 | 11 | 2 | 0 | 0 |
58 | FC Riga #63 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 33 | 14 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Riga #63 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 36 | 24 | 1 | 0 | 0 |
56 | FC Riga #63 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 32 | 24 | 1 | 2 | 0 |
55 | FC Riga #63 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 36 | 34 | 3 | 1 | 0 |
54 | FC Riga #63 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 38 | 58 | 1 | 0 | 0 |
53 | FC Riga #63 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 26 | 34 | 1 | 0 | 0 |
52 | FC Riga #63 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 26 | 35 | 1 | 0 | 0 |
51 | Arneiro Lovers FC | Giải vô địch quốc gia Angola | 32 | 22 | 0 | 0 | 0 |
50 | Arneiro Lovers FC | Giải vô địch quốc gia Angola | 39 | 31 | 1 | 0 | 0 |
49 | Arneiro Lovers FC | Giải vô địch quốc gia Angola | 38 | 23 | 1 | 2 | 0 |
48 | Arneiro Lovers FC | Giải vô địch quốc gia Angola | 30 | 14 | 2 | 0 | 0 |
47 | Arneiro Lovers FC | Giải vô địch quốc gia Angola | 26 | 21 | 0 | 1 | 1 |
46 | Arneiro Lovers FC | Giải vô địch quốc gia Angola | 38 | 27 | 0 | 3 | 0 |
45 | Arneiro Lovers FC | Giải vô địch quốc gia Angola | 39 | 36 | 0 | 0 | 0 |
44 | Arneiro Lovers FC | Giải vô địch quốc gia Angola | 40 | 22 | 2 | 1 | 0 |
43 | Arneiro Lovers FC | Giải vô địch quốc gia Angola | 42 | 31 | 1 | 0 | 0 |
42 | Arneiro Lovers FC | Giải vô địch quốc gia Angola | 45 | 7 | 0 | 0 | 0 |
41 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC OTB Africans | Giải vô địch quốc gia Congo | 19 | 5 | 0 | 0 | 0 |
39 | 3000 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | 3000 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 10 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | 3000 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |