57 | FC Lier #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 19 | 1 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Lier #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 24 | 0 | 1 | 0 | 0 |
55 | FC Lier #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Lier #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Lier #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23 | 2 | 0 | 1 | 0 |
52 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 26 | 0 | 1 | 0 | 0 |
51 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
48 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 33 | 0 | 1 | 0 | 0 |
45 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 28 | 1 | 2 | 0 | 0 |
43 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 19 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |