65 | FC Kristiansand | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Kristiansand | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 22 | 0 | 2 | 4 | 0 |
63 | FC Kristiansand | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 18 | 0 | 1 | 2 | 0 |
62 | FC Kristiansand | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 24 | 0 | 3 | 2 | 0 |
61 | FC Kristiansand | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 28 | 0 | 5 | 4 | 0 |
60 | FC Kristiansand | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 30 | 0 | 9 | 3 | 0 |
59 | FC Kristiansand | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 33 | 1 | 9 | 1 | 0 |
58 | FC Kristiansand | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 23 | 0 | 7 | 0 | 0 |
57 | FC Kristiansand | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 32 | 2 | 10 | 1 | 0 |
56 | FC Kristiansand | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 34 | 0 | 19 | 2 | 0 |
55 | FC Kristiansand | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 33 | 1 | 12 | 5 | 0 |
54 | FC Kristiansand | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 25 | 6 | 17 | 6 | 0 |
53 | FC Kristiansand | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26 | 0 | 6 | 5 | 0 |
52 | FC Kristiansand | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 1 | 11 | 2 | 0 |
51 | FC Kristiansand | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28 | 3 | 13 | 7 | 0 |
50 | FC Kristiansand | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27 | 0 | 6 | 6 | 0 |
49 | FC Kristiansand | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26 | 0 | 13 | 9 | 0 |
48 | FC Kristiansand | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27 | 0 | 6 | 4 | 0 |
47 | FC Kristiansand | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27 | 0 | 9 | 0 | 0 |
46 | FC Kristiansand | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 6 | 2 | 0 |
45 | FC Kristiansand | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | FC Kristiansand | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23 | 0 | 5 | 1 | 0 |
44 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Luoyang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.17] | 27 | 6 | 14 | 8 | 1 |
38 | Victoria #19 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |