46 | CS Gonderange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | CS Gonderange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | CS Gonderange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | CS Gonderange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | CS Gonderange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 20 | 0 | 3 | 4 | 0 |
41 | CS Gonderange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | CS Gonderange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 24 | 0 | 1 | 5 | 0 |
39 | CS Gonderange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | CS Gonderange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 25 | 0 | 0 | 5 | 0 |
37 | CS Gonderange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 16 | 0 | 0 | 1 | 1 |