57 | Le Lorrain | Giải vô địch quốc gia Martinique | 25 | 7 | 0 |
56 | Le Lorrain | Giải vô địch quốc gia Martinique | 36 | 3 | 1 |
55 | Le Lorrain | Giải vô địch quốc gia Martinique | 33 | 2 | 0 |
54 | Le Lorrain | Giải vô địch quốc gia Martinique | 38 | 3 | 0 |
53 | Le Lorrain | Giải vô địch quốc gia Martinique | 36 | 8 | 1 |
52 | Le Lorrain | Giải vô địch quốc gia Martinique | 39 | 1 | 0 |
51 | Le Lorrain | Giải vô địch quốc gia Martinique | 35 | 3 | 0 |
50 | Le Lorrain | Giải vô địch quốc gia Martinique | 38 | 3 | 0 |
49 | Le Lorrain | Giải vô địch quốc gia Martinique | 36 | 1 | 0 |
48 | Le Lorrain | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 39 | 0 | 0 |
47 | Le Lorrain | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 37 | 2 | 0 |
46 | Le Lorrain | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 40 | 1 | 0 |
45 | Le Lorrain | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 38 | 4 | 0 |
44 | Le Lorrain | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 39 | 1 | 0 |
43 | FC Nanchang #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 11 | 2 | 0 |
42 | Gorka City | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 20 | 0 | 0 |
41 | Gorka City | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 20 | 1 | 0 |
40 | Gorka City | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 21 | 1 | 0 |
39 | Gorka City | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 19 | 3 | 0 |
38 | Gorka City | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 17 | 1 | 0 |
37 | Gorka City | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 7 | 0 | 0 |