50 | Yalovaspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 15 | 1 | 0 | 0 |
49 | Yalovaspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 30 | 3 | 1 | 0 |
48 | Yalovaspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 34 | 3 | 0 | 0 |
47 | Yalovaspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 34 | 1 | 0 | 0 |
46 | Yalovaspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 28 | 0 | 0 | 0 |
45 | Yalovaspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 28 | 0 | 0 | 0 |
44 | Yalovaspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 34 | 0 | 0 | 0 |
43 | Yalovaspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 34 | 1 | 0 | 0 |
42 | Yalovaspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 33 | 0 | 0 | 0 |
41 | Yalovaspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 13 | 0 | 0 | 0 |
39 | Yalovaspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 2 | 0 | 0 | 0 |
38 | Yalovaspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 3 | 0 | 0 | 0 |