57 | Sophia | Giải vô địch quốc gia Suriname | 21 | 1 | 10 | 1 | 0 |
56 | Sophia | Giải vô địch quốc gia Suriname | 31 | 1 | 29 | 2 | 0 |
55 | Davao Griffins | Giải vô địch quốc gia Philippines | 22 | 1 | 9 | 3 | 0 |
54 | Davao Griffins | Giải vô địch quốc gia Philippines | 26 | 3 | 30 | 1 | 0 |
53 | Davao Griffins | Giải vô địch quốc gia Philippines | 25 | 5 | 22 | 3 | 0 |
52 | Davao Griffins | Giải vô địch quốc gia Philippines | 27 | 4 | 36 | 5 | 0 |
51 | Davao Griffins | Giải vô địch quốc gia Philippines | 32 | 13 | 37 | 3 | 0 |
50 | Davao Griffins | Giải vô địch quốc gia Philippines | 28 | 8 | 39 | 4 | 0 |
49 | Davao Griffins | Giải vô địch quốc gia Philippines | 35 | 12 | 41 | 5 | 0 |
48 | Davao Griffins | Giải vô địch quốc gia Philippines | 33 | 8 | 43 | 8 | 0 |
47 | Davao Griffins | Giải vô địch quốc gia Philippines | 33 | 11 | 42 | 10 | 0 |
46 | Davao Griffins | Giải vô địch quốc gia Philippines | 35 | 5 | 43 | 3 | 0 |
45 | Davao Griffins | Giải vô địch quốc gia Philippines | 28 | 1 | 20 | 3 | 0 |
44 | Davao Griffins | Giải vô địch quốc gia Philippines | 29 | 1 | 15 | 2 | 0 |
43 | Davao Griffins | Giải vô địch quốc gia Philippines | 32 | 0 | 5 | 3 | 0 |
42 | Davao Griffins | Giải vô địch quốc gia Philippines | 26 | 1 | 14 | 5 | 0 |
41 | Davao Griffins | Giải vô địch quốc gia Philippines | 31 | 0 | 11 | 7 | 0 |
40 | Davao Griffins | Giải vô địch quốc gia Philippines | 21 | 0 | 1 | 3 | 0 |
39 | Davao Griffins | Giải vô địch quốc gia Philippines | 21 | 1 | 0 | 4 | 0 |
38 | Cà Mau #10 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.1] | 29 | 0 | 17 | 14 | 0 |
38 | Davao Griffins | Giải vô địch quốc gia Philippines | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Davao Griffins | Giải vô địch quốc gia Philippines | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |