57 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | 6 | 2 | 0 | 0 |
56 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20 | 9 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | 8 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 32 | 3 | 0 | 0 |
53 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 38 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 1 | 0 |
52 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 47 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 0 | 0 |
51 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | 40 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 3 | 0 | 0 |
51 | 强强强强强 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 |
50 | 强强强强强 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 24 | 0 | 1 | 0 |
49 | 强强强强强 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 18 | 1 | 0 | 0 |
48 | 强强强强强 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 17 | 8 | 1 | 0 | 0 |
48 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 15 | 18 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 36 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 0 | 0 |
46 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 19 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 34 | 38 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 0 | 0 |
44 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 29 | 35 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
43 | PEC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 11 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 29 | 8 | 0 | 0 | 0 |
41 | Union Luxembourg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 40 | 23 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 26 | 5 | 0 | 0 | 0 |
39 | Red comet | Giải vô địch quốc gia Ghana | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Red comet | Giải vô địch quốc gia Ghana | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Red comet | Giải vô địch quốc gia Ghana | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |