54 | XFxiangfeng | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 23 | 11 | 0 | 0 | 0 |
53 | XFxiangfeng | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 38 | 26 | 0 | 2 | 0 |
52 | XFxiangfeng | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 35 | 21 | 0 | 0 | 0 |
51 | XFxiangfeng | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 35 | 21 | 0 | 0 | 0 |
50 | XFxiangfeng | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 34 | 23 | 0 | 0 | 0 |
49 | XFxiangfeng | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 36 | 23 | 0 | 0 | 0 |
48 | XFxiangfeng | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 36 | 20 | 0 | 1 | 0 |
47 | XFxiangfeng | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 35 | 28 | 0 | 0 | 0 |
46 | XFxiangfeng | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 34 | 14 | 1 | 0 | 0 |
45 | XFxiangfeng | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | XFxiangfeng | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 27 | 5 | 0 | 1 | 0 |
43 | XFxiangfeng | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 21 | 2 | 0 | 0 | 0 |
42 | XFxiangfeng | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
41 | XFxiangfeng | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Tamuning | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Tamuning | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Tamuning | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Tamuning | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Tamuning | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |