59 | Pivka | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 19 | 1 | 13 | 6 | 0 |
58 | Pivka | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 34 | 5 | 28 | 6 | 0 |
57 | Pivka | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 33 | 2 | 19 | 9 | 0 |
56 | Pivka | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 26 | 2 | 27 | 3 | 0 |
55 | Pivka | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 37 | 6 | 24 | 5 | 0 |
54 | Pivka | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 35 | 6 | 25 | 9 | 0 |
53 | Pivka | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 33 | 10 | 33 | 4 | 1 |
52 | Pivka | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 34 | 15 | 36 | 8 | 0 |
51 | Pivka | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 34 | 12 | 36 | 6 | 0 |
50 | Pivka | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 33 | 12 | 38 | 6 | 0 |
49 | Pivka | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 34 | 10 | 31 | 7 | 0 |
48 | Pivka | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 31 | 17 | 32 | 6 | 0 |
47 | Pivka | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 34 | 11 | 27 | 5 | 1 |
46 | Pivka | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 29 | 7 | 26 | 6 | 1 |
45 | NK Rijeka #19 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 29 | 9 | 15 | 8 | 0 |
44 | Szigor FC Bőőrmingham | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Szigor FC Bőőrmingham | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Szigor FC Bőőrmingham | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | Szigor FC Bőőrmingham | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Szigor FC Bőőrmingham | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Ålesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Ålesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Ålesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Ålesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |