65 | FC Rawalpindi | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 18 | 3 | 0 | 0 |
64 | FC Rawalpindi | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 39 | 11 | 0 | 0 |
63 | FC Rawalpindi | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 39 | 2 | 0 | 0 |
62 | FC Rawalpindi | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 36 | 7 | 0 | 0 |
61 | FC Rawalpindi | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 39 | 5 | 0 | 0 |
60 | FC Rawalpindi | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 39 | 4 | 0 | 0 |
59 | FC Rawalpindi | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 36 | 23 | 0 | 0 |
58 | FC Rawalpindi | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 39 | 14 | 0 | 0 |
57 | FC Rawalpindi | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 41 | 13 | 0 | 0 |
56 | FC Rawalpindi | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 39 | 11 | 0 | 0 |
55 | FC Rawalpindi | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 39 | 8 | 0 | 0 |
54 | FC Rawalpindi | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 35 | 12 | 0 | 0 |
53 | FC Rawalpindi | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 39 | 12 | 0 | 0 |
52 | FC Rawalpindi | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 33 | 14 | 0 | 0 |
51 | FC Rawalpindi | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 36 | 4 | 0 | 0 |
50 | FC Rawalpindi | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 39 | 4 | 0 | 0 |
49 | FC Rawalpindi | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 39 | 9 | 0 | 0 |
48 | FC Rawalpindi | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 40 | 4 | 0 | 0 |
47 | FC Rawalpindi | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 36 | 4 | 0 | 0 |
46 | FC Rawalpindi | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 3 | 2 | 0 | 0 |
46 | FC Hyderabad #2 | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 27 | 11 | 0 | 0 |
45 | FC Hyderabad #2 | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 33 | 19 | 0 | 0 |
44 | FC Hyderabad #2 | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 53 | 24 | 0 | 0 |
43 | FC Hyderabad #2 | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 16 | 9 | 0 | 0 |
42 | FC Hyderabad #2 | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 60 | 25 | 0 | 0 |
41 | FC Hyderabad #2 | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 60 | 26 | 0 | 0 |
40 | FC Hyderabad #2 | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 47 | 11 | 0 | 0 |
39 | FC Hyderabad #2 | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 28 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Hyderabad #2 | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 25 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Hyderabad #2 | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 16 | 0 | 0 | 0 |