Pierre Dadda: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
52fj FC Sigatoka #2fj Giải vô địch quốc gia Fiji [2]3728010
51fj FC Sigatoka #2fj Giải vô địch quốc gia Fiji [2]3847200
50fj FC Sigatoka #2fj Giải vô địch quốc gia Fiji [2]3429300
49fj FC Sigatoka #2fj Giải vô địch quốc gia Fiji [2]3627110
48fj FC Sigatoka #2fj Giải vô địch quốc gia Fiji [2]3629020
47fj FC Sigatoka #2fj Giải vô địch quốc gia Fiji [2]3633100
46fj FC Sigatoka #2fj Giải vô địch quốc gia Fiji [2]3630000
45fj FC Sigatoka #2fj Giải vô địch quốc gia Fiji [2]2110010
44fj FC Sigatoka #2fj Giải vô địch quốc gia Fiji [2]3028200
43fj FC Sigatoka #2fj Giải vô địch quốc gia Fiji [2]3831310
42fj FC Sigatoka #2fj Giải vô địch quốc gia Fiji [2]3124210
41fj FC Sigatoka #2fj Giải vô địch quốc gia Fiji [2]3626300
40fj FC Sigatoka #2fj Giải vô địch quốc gia Fiji [2]3826300
39fj FC Sigatoka #2fj Giải vô địch quốc gia Fiji [2]10010
39nl ⭐ PSV Eindhoven ⭐nl Giải vô địch quốc gia Hà Lan110000
39ci Abidjan #3ci Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà50000
38pf FC Punaauia #3pf Giải vô địch quốc gia Tahiti130000
37pf FC Punaauia #3pf Giải vô địch quốc gia Tahiti110000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 7 1 2020fj FC Sigatoka #2Không cóRSD1 276 188
tháng 8 22 2018nl ⭐ PSV Eindhoven ⭐fj FC Sigatoka #2RSD12 107 242
tháng 8 2 2018ci Abidjan #3nl ⭐ PSV Eindhoven ⭐RSD10 518 012
tháng 7 8 2018pf FC Punaauia #3ci Abidjan #3RSD6 485 197

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của pf FC Punaauia #3 vào thứ tư tháng 4 18 - 01:31.