52 | FC Sigatoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 37 | 28 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Sigatoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 38 | 47 | 2 | 0 | 0 |
50 | FC Sigatoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 34 | 29 | 3 | 0 | 0 |
49 | FC Sigatoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 36 | 27 | 1 | 1 | 0 |
48 | FC Sigatoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 36 | 29 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Sigatoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 36 | 33 | 1 | 0 | 0 |
46 | FC Sigatoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 36 | 30 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Sigatoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 21 | 10 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Sigatoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 30 | 28 | 2 | 0 | 0 |
43 | FC Sigatoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 38 | 31 | 3 | 1 | 0 |
42 | FC Sigatoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 31 | 24 | 2 | 1 | 0 |
41 | FC Sigatoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 36 | 26 | 3 | 0 | 0 |
40 | FC Sigatoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 38 | 26 | 3 | 0 | 0 |
39 | FC Sigatoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | ⭐ PSV Eindhoven ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Abidjan #3 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Punaauia #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Punaauia #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |